Top 7 hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt 2026

Nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình, khu dân cư và tòa nhà cao tầng đang trở thành vấn đề môi trường nghiêm trọng tại Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hơn 70% lượng nước thải này chưa được xử lý đúng cách, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước ngầm, sông hồ và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, với nguy cơ lan truyền bệnh truyền nhiễm qua vi khuẩn coliform và các chất hữu cơ phân hủy.

Hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc bổ trợ các phương pháp sinh học, giúp keo tụ, khử trùng và loại bỏ chất ô nhiễm một cách nhanh chóng, hiệu quả. Những hóa chất này không chỉ giảm BOD và COD xuống dưới mức quy định QCVN 14:2008/BTNMT mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, với mức tiết kiệm lên đến 20-30% so với xử lý thuần túy sinh học.

Tuy nhiên, việc lựa chọn hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt cần dựa trên bằng chứng khoa học, tránh dư lượng độc hại ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Để hiểu sâu hơn về ứng dụng tương tự trong lĩnh vực công nghiệp, bạn có thể tham khảo top 5 hóa chất xử lý nước thải công nghiệp.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu top 7 loại hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt hàng đầu năm 2025, dựa trên hiệu suất thực tế và dữ liệu từ các nghiên cứu đáng tin cậy.

Tại sao cần sử dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt?

Hoan tat xay dung dich vu bao tri dinh ky - Top 7 hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt 2026
Hoàn tất xây dựng + dịch vụ bảo trì định kỳ

Nước thải sinh hoạt thường chứa hàm lượng cao các chất ô nhiễm như chất hữu cơ (BOD khoảng 200-400 mg/L), chất rắn lơ lửng (TSS >200 mg/L), nitơ, phốt pho và vi sinh vật gây bệnh. Nếu không xử lý, chúng có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa, dẫn đến bùng nổ tảo và làm suy giảm chất lượng nước mặt – một vấn đề được ghi nhận trong báo cáo của IPCC về xử lý nước thải toàn cầu (nguồn).

Hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt được sử dụng để khắc phục những hạn chế của phương pháp sinh học, chẳng hạn như thời gian xử lý dài (thường 24 giờ) và hiệu suất thấp ở điều kiện nhiệt độ thấp hoặc tải lượng cao.

Lợi ích chính bao gồm:

  • Rút ngắn thời gian xử lý: Từ 24 giờ xuống còn 4-6 giờ nhờ quá trình keo tụ và lắng nhanh chóng.
  • Tăng hiệu quả loại bỏ ô nhiễm: Giảm TSS lên đến 90% và COD 70-80%, theo các nghiên cứu từ Veolia Water Technologies (nguồn).
  • Tiết kiệm chi phí: Thấp hơn 20-30% so với hệ thống sinh học thuần túy, nhờ giảm nhu cầu năng lượng và không gian.

Tuy nhiên, thách thức lớn là chọn hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp với đặc tính nước thải, như pH 6-8 và nhiệt độ 20-30°C, để tránh tạo dư lượng kim loại nặng hoặc khí độc. Dưới đây là bảng so sánh giữa phương pháp hóa lý (sử dụng hóa chất) và sinh học:

Phương phápƯu điểmNhược điểmChi phí ước tính (VND/m³)
Hóa lýHiệu quả cao, nhanh chóng; loại bỏ nặng kim loại tốtCó thể tạo bùn thải nhiều; cần kiểm soát dư lượng5.000-10.000
Sinh họcThân thiện môi trường; chi phí vận hành thấp dài hạnThời gian dài; nhạy cảm với tải lượng biến động3.000-7.000

Việc áp dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt cần jar test để xác nhận hiệu suất, vì biến động pH có thể giảm 10-15% khả năng keo tụ.

Top 7 hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến và hiệu quả

Dựa trên dữ liệu từ các nguồn khoa học và thực tiễn, dưới đây là top 7 loại hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt được khuyến nghị năm 2025. Lựa chọn dựa vào hiệu suất keo tụ, khử trùng, khả năng loại bỏ dưỡng chất và tính thân thiện môi trường. Mỗi loại được đánh giá qua liều lượng, ưu nhược điểm và bằng chứng từ nghiên cứu.

Dia chi ban hoa chat PAC - Top 7 hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt 2026
Địa chỉ bán hóa chất PAC
  1. PAC (Polyaluminium Chloride): Đây là keo tụ phổ biến nhất cho hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt, hoạt động hiệu quả ở pH rộng 5-9. Liều lượng điển hình 20-50 mg/L, giúp giảm TSS lên đến 90% và COD 70-80%. Ưu điểm: Tạo bông keo lớn, lắng nhanh, sản sinh bùn ít hơn 20-30% so với phèn nhôm truyền thống. Nhược điểm: Chi phí cao hơn nếu không tối ưu liều. Tại Môi Trường Xuyên Việt, sản phẩm PAC 30% với liều 20-40 mg/L, giảm COD 80% và độ tinh khiết >99% là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống xử lý hộ gia đình.
  2. Ferric Chloride: Loại keo tụ dựa trên sắt, hiệu quả cao trong việc khử phốt pho (giảm 80-90%) và hoạt động tốt ở pH 4-7. Liều lượng 30-60 mg/L, phù hợp cho nước thải có hàm lượng hữu cơ cao. Ưu điểm: Chi phí thấp, loại bỏ kim loại nặng tốt. Nhược điểm: Tạo bùn nhiều hơn PAC khoảng 15-20%, có thể gây màu nước nếu dư thừa. Nghiên cứu từ ScienceDirect cho thấy hiệu suất cao ở điều kiện nước thải đô thị.
  3. Alum (Phèn nhôm): Keo tụ truyền thống, liều 10-30 mg/L, hiệu quả ở nước đục cao với khả năng trung hòa điện tích. Ưu điểm: Rẻ tiền, dễ sử dụng. Nhược điểm: Hiệu suất giảm ở pH thấp, tạo bùn lỏng hơn.
  4. Clo (Chlorine): Chuyên dùng khử trùng, liều 2-5 mg/L, loại bỏ 99% vi khuẩn. Ưu điểm: Hiệu quả cao, chi phí thấp. Nhược điểm: Tạo dư clo cần kiểm soát <0.5 mg/L để tránh độc hại.
  5. NaOH (Xút): Được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, với liều lượng 50-100 mg/L. NaOH giúp duy trì môi trường pH tối ưu (6-8) cho các quá trình keo tụ và lắng, đặc biệt khi kết hợp với hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt như PAC hoặc Ferric Chloride.
  6. Sắt Sunfat (FeSO4): Là lựa chọn kinh tế để loại bỏ kim loại nặng và phốt pho, với pH hoạt động rộng 4-10. Liều lượng điển hình 30-60 mg/L, phù hợp cho nước thải sinh hoạt chứa cadmium hoặc chì.
    • Ưu điểm: Hiệu quả trong xử lý kim loại nặng, chi phí thấp hơn PAC.
    • Nhược điểm: Tạo bùn nhiều hơn PAC, cần kết hợp với flocculant để cải thiện lắng.
    • Sản phẩm Ferric Chloride 40% của Môi Trường Xuyên Việt có thể thay thế FeSO4 trong một số trường hợp, với thông số: pH 4-7, khử phốt pho 90%, dạng lỏng dễ pha.
  7. Polytetsu (PFS): Polyferric Sulfate là hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt tiên tiến, đặc biệt hiệu quả ở nước thải lạnh (<15°C) hoặc có độ đục cao. Liều lượng 20-40 mg/L, giảm bùn thải 30% so với Ferric Chloride.
    • Ưu điểm: Hiệu suất keo tụ cao, tạo bùn ít, thích nghi tốt với điều kiện pH và nhiệt độ biến động.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn Alum hoặc FeSO4.
    • Báo cáo từ Veolia Water Technologies xác nhận PFS giảm COD 85% trong nước thải đô thị (nguồn).

So sánh chi phí và hiệu suất giữa PAC và Ferric Chloride

Để chọn hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp, việc so sánh chi phí và hiệu suất giữa PAC và Chloride là cần thiết, đặc biệt trong các hệ thống xử lý nước thải hộ gia đình hoặc khu dân cư. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíPACFerric Chloride
Liều lượng20-40 mg/L30-60 mg/L
Sản sinh bùnÍt hơn 25%, bùn dễ lắngNhiều hơn 15-20%, bùn nặng hơn
Chi phí hóa chấtCao hơn (~$0.5/kg)Thấp hơn (~$0.3/kg)
Xử lý pHRộng (5-9)Hẹp hơn (4-7)
Tổng chi phí vận hànhThấp hơn 15% do ít bùn, ít bảo trìCao hơn do bùn nhiều, ăn mòn thiết bị

PAC có lợi thế về liều thấp, ít bùn và chi phí vận hành tổng thể thấp hơn, đặc biệt phù hợp cho nước thải sinh hoạt có độ đục thấp hoặc điều kiện pH biến động. Ferric Chloride hiệu quả hơn trong việc khử phốt pho nhưng chi phí xử lý bùn cao hơn (nguồn). Vì vậy, PAC thường được ưu tiên cho các hệ thống nhỏ.

Lưu ý khi áp dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt

HOA CHAT TOP CHLOR ca heo - Top 7 hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt 2026
HÓA CHẤT TOP CHLOR cá heo

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • An toàn lao động: Sử dụng PPE (găng tay, kính bảo hộ) khi xử lý hóa chất như Chloride hoặc NaOH, do tính ăn mòn cao. Tránh trộn Clo với Amoniac để ngăn tạo khí độc (chloramine).
  • Bảo vệ môi trường: Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận CO-CQ từ Môi Trường Xuyên Việt, đảm bảo không để lại dư lượng kim loại nặng vượt ngưỡng QCVN 14:2008/BTNMT.
  • Tích hợp hệ thống: Kết hợp hóa chất với bể keo tụ và lắng, sử dụng jar test để tối ưu liều lượng, tránh lãng phí hoặc giảm hiệu suất.

Hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt là giải pháp không thể thiếu để bảo vệ nguồn nước và môi trường sống bền vững. Từ PAC, Ferric Chloride đến PFS, mỗi loại hóa chất đều mang lại hiệu quả tối ưu khi được áp dụng đúng cách. Liên hệ Môi Trường Xuyên Việt để được tư vấn giải pháp tùy chỉnh, tải catalog miễn phí hoặc yêu cầu báo giá chi tiết cho hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt của bạn. Hãy hành động ngay hôm nay để đảm bảo chất lượng nước sạch và tuân thủ quy định môi trường!

Hóa chất nào là tốt nhất cho xử lý nước thải sinh hoạt?

Tùy thuộc vào đặc tính nước thải (độ đục, pH, nhiệt độ), nhưng PAC và PFS thường được ưu tiên do hiệu suất cao và ít bùn thải.

Làm thế nào để giảm chi phí xử lý bùn từ hóa chất?

Sử dụng PAC hoặc PFS để giảm lượng bùn, kết hợp với máy ép bùn để tối ưu chi phí xử lý và vận chuyển.

Hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt có an toàn cho môi trường không?

Nếu được sử dụng đúng liều lượng và có CO-CQ (như sản phẩm từ Môi Trường Xuyên Việt), hóa chất sẽ không gây hại, tuân thủ QCVN 14:2008/BTNMT.

Xuyên Việt cần tìm đại lý & cộng tác viên trên toàn quốc phân phối các sản phẩm vật liệu lọc chính hãng với nguồn hàng được nhập hoàn toàn trực tiếp từ nhà sản xuất.

Chiết khấu cao, lợi nhuận hấp dẫn.

Hỗ trợ đổi hàng, trả hàng nên không lo tồn kho, đọng vốn.

Hỗ trợ chuyển khách hàng ở khu vực đại lý.

Hỗ trợ hình ảnh, đào tạo, hướng dẫn,….

Miễn phí vận chuyển toàn quốc.

Đăng ký mở đại lý hoặc nhận báo giá tốt nhất tại đây!

Sản phẩm than hoạt tính